Có 1 kết quả:
逐行 zhú háng ㄓㄨˊ ㄏㄤˊ
zhú háng ㄓㄨˊ ㄏㄤˊ [zhú xíng ㄓㄨˊ ㄒㄧㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) line by line (translation, scanning etc)
(2) progressive
(2) progressive
zhú háng ㄓㄨˊ ㄏㄤˊ [zhú xíng ㄓㄨˊ ㄒㄧㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh